--

chống đối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chống đối

+  

  • To oppose, to be hostile to
    • thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ
      to enforce dictatorship against those who oppose the regime
    • phần tử chống đối
      the hostile elements
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chống đối"
Lượt xem: 578